Ý nghĩa của từ phản kích là gì:
phản kích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phản kích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản kích mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản kích


Đánh lại khi bị quân địch tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản kích". Những từ có chứa "phản kích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phản kích


Đánh lại khi bị quân địch tấn công.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phản kích


Đánh lại khi bị quân địch tấn công.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phản kích


hành động tiến công nhằm tiêu diệt quân đối phương đột nhập trận địa phòng ngự, khôi phục lại hoàn toàn hoặc một phần trận địa đã mất mở cuộc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mạch rẽ mại bản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa