1 |
phản kíchĐánh lại khi bị quân địch tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản kích". Những từ có chứa "phản kích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
|
2 |
phản kích Đánh lại khi bị quân địch tấn công.
|
3 |
phản kíchĐánh lại khi bị quân địch tấn công.
|
4 |
phản kíchhành động tiến công nhằm tiêu diệt quân đối phương đột nhập trận địa phòng ngự, khôi phục lại hoàn toàn hoặc một phần trận địa đã mất mở cuộc [..]
|
<< mạch rẽ | mại bản >> |