1 |
mại bản Bọn tư bản chuyên đứng làm môi giới giữa các nhà kinh doanh trong nước và bọn tư bản nước ngoài.
|
2 |
mại bảnBọn tư bản chuyên đứng làm môi giới giữa các nhà kinh doanh trong nước và bọn tư bản nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mại bản". Những từ có chứa "mại bản": . mại bản tư sản mại bả [..]
|
3 |
mại bảnBọn tư bản chuyên đứng làm môi giới giữa các nhà kinh doanh trong nước và bọn tư bản nước ngoài.
|
4 |
mại bản(tư sản) chuyên làm môi giới buôn bán giữa những người kinh doanh trong nước với tư bản nước ngoài giai cấp tư sản mại bản Danh từ tư sản mại bản (nói tắt [..]
|
5 |
mại bảnTư sản mại bản (tiếng Anh: comprador hoặc comprador bourgeoisie; gốc latinh: comparātor có nghĩa là "người mua") là thuật ngữ gắn với chủ nghĩa Marx để chỉ những cá nhân hoặc nhóm thương gia làm trung [..]
|
<< phản kích | mạn đàm >> |