Ý nghĩa của từ phả hệ là gì:
phả hệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phả hệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phả hệ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phả hệ


gia phả ghi chép dòng dõi họ hàng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phả hệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phả hệ": . phả hệ phá hại phá hoại phá hủy pháo hiệu pháo hoa phi hậu phối hợp [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phả hệ


gia phả ghi chép dòng dõi họ hàng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phả hệ


Gia phả ghi chép dòng dõi họ hàng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mất lòng mẫu quốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa