1 |
mất lòng Làm cho người ta giận. | : ''Nói thật '''mất lòng'''. (tục ngữ)''
|
2 |
mất lòngLàm cho người ta giận: Nói thật mất lòng (tng).
|
3 |
mất lòngLàm cho người ta giận: Nói thật mất lòng (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mất lòng": . mát lòng mất lòng. Những từ có chứa "mất lòng" in [..]
|
4 |
mất lònglàm cho người khác không bằng lòng, không hài lòng vì một hành vi, thái độ không phải nào đó thuốc đắng đã [..]
|
<< phản gián | phả hệ >> |