Ý nghĩa của từ mất lòng là gì:
mất lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mất lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mất lòng mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

mất lòng


Làm cho người ta giận. | : ''Nói thật '''mất lòng'''. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mất lòng


Làm cho người ta giận: Nói thật mất lòng (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

mất lòng


Làm cho người ta giận: Nói thật mất lòng (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mất lòng": . mát lòng mất lòng. Những từ có chứa "mất lòng" in [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mất lòng


làm cho người khác không bằng lòng, không hài lòng vì một hành vi, thái độ không phải nào đó thuốc đắng đã [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phản gián phả hệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa