1 |
phưỡnt. Phồng to ra: Ăn no phưỡn bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phưỡn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phưỡn": . phá án phải môn phàn nàn phản phán Phán phạn phân phần phần more... [..]
|
2 |
phưỡnt. Phồng to ra: Ăn no phưỡn bụng.
|
3 |
phưỡn(Khẩu ngữ) (bụng) to phình và đưa ra phía trước một cách khó coi ăn no phưỡn bụng Đồng nghĩa: ễnh Động từ (Ít dùng) như ưỡn phưỡn ngực [..]
|
4 |
phưỡn Phồng to ra. | : ''Ăn no '''phưỡn''' bụng.''
|
<< phơn phớt | phải gió >> |