1 |
phơn phớt Nói màu rất nhạt. | : ''Màu hoa đào '''phơn phớt'''.'' | Ph. Qua loa. | : ''Nói '''phơn phớt'''''
|
2 |
phơn phớt1. t. Nói màu rất nhạt: Màu hoa đào phơn phớt. 2. ph. Qua loa: Nói phơn phớt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơn phớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phơn phớt": . phăn phắt phân phá [..]
|
3 |
phơn phớt1. t. Nói màu rất nhạt: Màu hoa đào phơn phớt. 2. ph. Qua loa: Nói phơn phớt
|
4 |
phơn phớt(màu) rất nhạt, như chỉ phớt một lớp rất mỏng bên trên má phơn phớt hồng (Ít dùng) như lớt phớt (ng2) làm phơn phớt rồi bỏ [..]
|
<< phù sinh | phưỡn >> |