1 |
phô Bày ra để khoe. | : '''''Phô''' quần áo mới.''
|
2 |
phôđg. Cg. Phô bày. Bày ra để khoe: Phô quần áo mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phô": . pha phà phá phai phải phái phao phào pháo phay more...-Nh [..]
|
3 |
phôđg. Cg. Phô bày. Bày ra để khoe: Phô quần áo mới.
|
4 |
phôđể lộ ra, bày ra hoa phô nhuỵ miệng cười phô hàm răng trắng muốt chưng ra, nói ra để khoe tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại (tng) Tính từ (Khẩu ngữ) lộ liễu, [..]
|
<< dầm | phờ >> |