1 |
phóng uếđi tiểu tiện, đại tiện bừa bãi, không đúng nơi, đúng chỗ cấm phóng uế bừa bãi
|
2 |
phóng uếPhóng uế có nghĩa là đi vệ sinh ngay nơi công cộng hoặc những chỗ cấm phóng uế như: bãi biễn, khu du lịch,...
|
3 |
phóng uếphóng uế là đi tiểu tiện bừa bãi ở nơi công cộng , ko đúng nơi quy đijnh
|
4 |
phóng uếđg. Ỉa đái không đúng nơi, đúng chỗ.
|
5 |
phóng uế Ỉa đái không đúng nơi, đúng chỗ.
|
6 |
phóng uếđg. Ỉa đái không đúng nơi, đúng chỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng uế". Những từ có chứa "phóng uế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giải phóng phóng phóng [..]
|
<< phóng đại | phôi >> |