1 |
phóng tác Xây dựng một kịch bản hay một chuyện phim bằng nội dung một tác phẩm thuộc một ngành nghệ thuật khác (tiểu thuyết, ký sự... ).
|
2 |
phóng tácXây dựng một kịch bản hay một chuyện phim bằng nội dung một tác phẩm thuộc một ngành nghệ thuật khác (tiểu thuyết, ký sự...).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng tác". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
phóng tácXây dựng một kịch bản hay một chuyện phim bằng nội dung một tác phẩm thuộc một ngành nghệ thuật khác (tiểu thuyết, ký sự...).
|
4 |
phóng tácphỏng theo nội dung của một tác phẩm mà viết lại thành một tác phẩm khác theo một yêu cầu nhất định.
|
<< phóng thích | phô trương >> |