1 |
phóng thíchthả tù nhân xá tội
|
2 |
phóng thíchThả những kẻ bị bắt ra : Phóng thích tù binh.
|
3 |
phóng thích(cơ quan có thẩm quyền) thả tù nhân, thả người đang bị giam phóng thích tù binh như giải phóng (ng4) năng lượng được phóng thích [..]
|
4 |
phóng thíchThả những kẻ bị bắt ra : Phóng thích tù binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng thích". Những từ có chứa "phóng thích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giải phó [..]
|
5 |
phóng thíchmoceti (muc + e), muñcati (muc + ṃ + a), pamuñcati (pa + muc + ṃ + a)
|
6 |
phóng thích Thả những kẻ bị bắt ra. | : '''''Phóng thích''' tù binh.''
|
<< thất nhân tâm | phóng tác >> |