Ý nghĩa của từ phó lý là gì:
phó lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phó lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phó lý mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phó lý


Người phụ cho lý trưởng (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phó lý


Người phụ cho lý trưởng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó lý": . pha lê phải lại phải lẽ pháp lí pháp lý phi lao phi lộ phi lý phó lý ph [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phó lý


Người phụ cho lý trưởng (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mệnh căn mệnh danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa