Ý nghĩa của từ mệnh căn là gì:
mệnh căn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mệnh căn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mệnh căn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mệnh căn


Gốc rễ của vận mệnh con người (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệnh căn". Những từ có chứa "mệnh căn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . căn cứ căn căn cơ căn bả [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mệnh căn


Gốc rễ của vận mệnh con người (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mệnh căn


Gốc rễ của vận mệnh con người (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phó mặc phó lý >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa