1 |
phòng thủChuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào: Phòng thủ biên giới. Phòng thủ thụ động. Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.
|
2 |
phòng thủ Chuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào. | : '''''Phòng thủ''' biên giới..'' | : '''''Phòng thủ''' thụ động..'' | : ''Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy b [..]
|
3 |
phòng thủChuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào: Phòng thủ biên giới. Phòng thủ thụ động. Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.. Các kết quả tìm kiếm liên q [..]
|
4 |
phòng thủtự bảo vệ, chống trả lại sự tiến công của đối phương để giữ vững vị trí, trận địa của mình tuyến phòng thủ tăng cường phòng thủ Đồng nghĩa: phòng ngự, ph&ograv [..]
|
<< mệt nhoài | mịt mù >> |