1 |
mệt nhoài(Khẩu ngữ) mệt đến mức như chỉ muốn được nằm dài ra người mệt nhoài vì phải cuốc bộ cả buổi
|
2 |
mệt nhoài Mệt lắm.
|
3 |
mệt nhoàiMệt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệt nhoài". Những từ có chứa "mệt nhoài" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhoáng nhoáy chớp nhoáng nhoay nhoáy nhoang nhoán [..]
|
4 |
mệt nhoàiMệt lắm.
|
<< phòng ốc | phòng thủ >> |