1 |
phòng ốcphòng, buồng, nhà cửa (nói khái quát) sửa sang, mở rộng phòng ốc
|
2 |
phòng ốcNhà cửa (cũ): Sửa sang phòng ốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ốc". Những từ có chứa "phòng ốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phòng Phí Trường Phòng đề p [..]
|
3 |
phòng ốcNhà cửa (cũ): Sửa sang phòng ốc.
|
4 |
phòng ốcPhòng hay căn phòng, phòng ốc, phòng ở là một không gian xây dựng riệng biệt được thiết kế bố trí trong một cấu trúc nhà ở hoặc nhà xây dựng. Thông thường, một căn phòng được biệt lập với không gian k [..]
|
5 |
phòng ốc Nhà cửa. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Sửa sang '''phòng ốc'''.''
|
<< mệnh danh | mệt nhoài >> |