Ý nghĩa của từ phòng ngừa là gì:
phòng ngừa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phòng ngừa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phòng ngừa mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

phòng ngừa


Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra. | : '''''Phòng ngừa''' dịch bệnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phòng ngừa


đgt. Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra: phòng ngừa dịch bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ngừa". Những từ có chứa "phòng ngừa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phòng ngừa


phòng trước, không để cho cái xấu, cái không hay có thể xảy ra phòng ngừa dịch bệnh thực hiện các biện pháp phòng ngừa lũ lụt Đồng n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phòng ngừa


đgt. Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra: phòng ngừa dịch bệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phê chuẩn phó thác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa