1 |
phòng ngừa Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra. | : '''''Phòng ngừa''' dịch bệnh.''
|
2 |
phòng ngừađgt. Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra: phòng ngừa dịch bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ngừa". Những từ có chứa "phòng ngừa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
|
3 |
phòng ngừaphòng trước, không để cho cái xấu, cái không hay có thể xảy ra phòng ngừa dịch bệnh thực hiện các biện pháp phòng ngừa lũ lụt Đồng n [..]
|
4 |
phòng ngừađgt. Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra: phòng ngừa dịch bệnh.
|
<< phê chuẩn | phó thác >> |