1 |
phê chuẩnđgt. Xét duyệt cho phép sử dụng hoặc thực hiện: phê chuẩn ngân sách phê chuẩn kế hoạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê chuẩn". Những từ có chứa "phê chuẩn" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
phê chuẩn Xét duyệt cho phép sử dụng hoặc thực hiện. | : '''''Phê chuẩn''' ngân sách.'' | : '''''Phê chuẩn''' kế hoạch.''
|
3 |
phê chuẩnđgt. Xét duyệt cho phép sử dụng hoặc thực hiện: phê chuẩn ngân sách phê chuẩn kế hoạch.
|
4 |
phê chuẩn(người, cấp có thẩm quyền) xét duyệt và đồng ý cho thi hành chủ tịch nước đã kí quyết định phê chuẩn dự thảo luật sửa đổi Đồng nghĩa: chuẩn y, du [..]
|
5 |
phê chuẩnHết hiệu lực là hành vi pháp lý do Quốc hội hoặc Chủ tịch nước thực hiện, chấp nhận hiệu lực của điều ước quốc tế đã ký đối với nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. 07/1998/PL-UBTVQH10 [..]
|
<< phân tử | phòng ngừa >> |