Ý nghĩa của từ phòng hỏa là gì:
phòng hỏa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phòng hỏa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phòng hỏa mình

1

11 Thumbs up   2 Thumbs down

phòng hỏa


Lo liệu trước để tránh nạn cháy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng hỏa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng hỏa": . phong hoa phong hóa phòng hỏa phóng hoả. Những từ có chứa "phò [..]
Nguồn: vdict.com

2

8 Thumbs up   1 Thumbs down

phòng hỏa


Lo liệu trước để tránh nạn cháy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   2 Thumbs down

phòng hỏa


Lo liệu trước để tránh nạn cháy.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phóng hoả phò tá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa