Ý nghĩa của từ phò tá là gì:
phò tá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phò tá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phò tá mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phò tá


Đi theo mà giúp đỡ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phò tá


Đi theo mà giúp đỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phò tá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phò tá": . phải tội pháo thủ phát tài phật thủ Phật tổ phật tử Phật tử Phật tự phế tật phìa [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phò tá


Đi theo mà giúp đỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phò tá


(Từ cũ) theo bên cạnh để giúp việc người phò tá đắc lực một lòng phò tá nhà vua
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phòng hỏa mở đường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa