1 | 
		
		
		phòng bịđg. Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị. 
  | 
2 | 
		
		
		phòng bịđề phòng sẵn để ngăn ngừa, đối phó phòng bị cẩn thận 
  | 
3 | 
		
		
		phòng bị Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị. 
  | 
4 | 
		
		
		phòng bịđg. Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng bị": . phong ba phong bao phong bì phòng bị. Nhữ [..] 
  | 
| << phính | phòng ngự >> |