Ý nghĩa của từ phòng bị là gì:
phòng bị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phòng bị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phòng bị mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng bị


đg. Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng bị


đề phòng sẵn để ngăn ngừa, đối phó phòng bị cẩn thận
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phòng bị


Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phòng bị


đg. Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng bị": . phong ba phong bao phong bì phòng bị. Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com





<< phính phòng ngự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa