Ý nghĩa của từ phính là gì:
phính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phính mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phính


t. Nói má to đầy thịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phính": . phanh phềnh phệnh phình phỉnh phĩnh phính. Những từ có chứa "phính": . phín [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phính


t. Nói má to đầy thịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phính


tròn và căng lên (thường nói về má) má căng phính bụng no phính Đồng nghĩa: phúng phính
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phính


Nói má to đầy thịt.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phên phòng bị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa