1 |
phênd. Đồ đan bằng tre, nứa, cứng và dày, dùng để che: Phên che cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phên": . phản phán Phán phạn phân phần phần phẩn [..]
|
2 |
phên Đồ đan bằng tre, nứa, cứng và dày, dùng để che. | : '''''Phên''' che cửa.''
|
3 |
phêntấm đan bằng tre nứa, dùng để ngăn, chắn hoặc che đậy tấm phên nứa đan phên
|
4 |
phênd. Đồ đan bằng tre, nứa, cứng và dày, dùng để che: Phên che cửa.
|
<< phét | phính >> |