Ý nghĩa của từ phét là gì:
phét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phét mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phét


(tục).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phét


đg. X. Giao hợp (tục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phét": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more...-Những từ có chứa "phét": [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phét


đg. X. Giao hợp (tục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phét


(Khẩu ngữ) phóng đại hoặc bịa đặt để đùa vui hoặc khoe khoang chỉ phét là tài! thôi, đừng có phét nữa cha nội! Đồng nghĩa: dóc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân số phên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa