1 |
phét (tục).
|
2 |
phétđg. X. Giao hợp (tục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phét": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more...-Những từ có chứa "phét": [..]
|
3 |
phétđg. X. Giao hợp (tục).
|
4 |
phét(Khẩu ngữ) phóng đại hoặc bịa đặt để đùa vui hoặc khoe khoang chỉ phét là tài! thôi, đừng có phét nữa cha nội! Đồng nghĩa: dóc [..]
|
<< phân số | phên >> |