Ý nghĩa của từ phì phèo là gì:
phì phèo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phì phèo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phì phèo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phì phèo


Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phì phèo": . phều phào phi pháo phì phèo phơ phơ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phì phèo


: '''''Phì phèo''' điếu thuốc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phì phèo


Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phì phèo


(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hút thuốc lá, hít vào phà ra một cách khoái trá hút thuốc phì phèo Đồng nghĩa: ph&igrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mới toanh phép tắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa