1 |
phì phèoNh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phì phèo": . phều phào phi pháo phì phèo phơ phơ [..]
|
2 |
phì phèo: '''''Phì phèo''' điếu thuốc.''
|
3 |
phì phèoNh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.
|
4 |
phì phèo(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hút thuốc lá, hít vào phà ra một cách khoái trá hút thuốc phì phèo Đồng nghĩa: ph&igrav [..]
|
<< mới toanh | phép tắc >> |