1 |
mới toanh(Khẩu ngữ) như mới tinh bộ bàn ghế mới toanh chiếc xe mới toanh
|
2 |
mới toanh: ''Xe đạp '''mới toanh'''.''
|
3 |
mới toanhNh. Mới tinh (thtục): Xe đạp mới toanh.
|
4 |
mới toanhNh. Mới tinh (thtục): Xe đạp mới toanh.
|
<< mộ táng | phì phèo >> |