1 |
phêđg. 1. Ghi ý kiến vào đơn của cấp dưới, hay vào bài làm, bài thi. 2. "Phê bình" nói tắt: Phê và tự phê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phê": . pha [..]
|
2 |
phêđg. 1. Ghi ý kiến vào đơn của cấp dưới, hay vào bài làm, bài thi. 2. "Phê bình" nói tắt: Phê và tự phê.
|
3 |
phê Ghi ý kiến vào đơn của cấp dưới, hay vào bài làm, bài thi. | | : '''''Phê''' và tự '''phê'''.'' | rơi vào trạng thái mất tự chủ khi đang sử dụng ma túy hoặc một số chất kích thích khác. [..]
|
4 |
phêđánh xoáy cho thay đổi hướng bi.
|
5 |
phêghi ý kiến nhận xét, đánh giá phê vào sổ liên lạc lời phê của cô giáo (Khẩu ngữ) phê bình (nói tắt) phải có [..]
|
<< thiên vị | mửa >> |