1 |
mửa Nôn ra. | : ''Ăn gì '''mửa''' hết.'' | : ''Làm như mèo '''mửa'''.''
|
2 |
mửađgt. Nôn ra: ăn gì mửa hết làm như mèo mửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mửa": . ma mà mả mã má mạ Mạ mỉa mía mồ ma more...-Những từ có chứa "mử [..]
|
3 |
mửađgt. Nôn ra: ăn gì mửa hết làm như mèo mửa.
|
4 |
mửa(Khẩu ngữ) nôn ra ăn được tí cháo lại mửa ra hết
|
5 |
mửavamati (vam + a)
|
<< phê | Julia >> |