1 |
phân trần Trình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.
|
2 |
phân trầnTrình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.
|
3 |
phân trầnPhân trần là từ để phân trần sư việc đã xảy ra
|
4 |
phân trầnTrình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân trần". Những từ có chứa "phân trần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt t [..]
|
5 |
phân trầnbày tỏ cặn kẽ để mong người khác hiểu và thông cảm với mình mà không nghĩ xấu về mình trong sự việc nào đó phân trần về h&agra [..]
|
<< phân tán | mờ ám >> |