1 |
mờ ám Không rõ rệt, phân minh, đáng ngờ là có điều xấu bên trong. | : ''Hành động '''mờ ám'''.''
|
2 |
mờ ámKhông rõ rệt, phân minh, đáng ngờ là có điều xấu bên trong: Hành động mờ ám.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ ám". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mờ ám": . mắm nêm mẫu âm mò mẫm móm [..]
|
3 |
mờ ámKhông rõ rệt, phân minh, đáng ngờ là có điều xấu bên trong: Hành động mờ ám.
|
4 |
mờ ám(suy nghĩ, hành động) không rõ ràng, có cái gì đó xấu xa giấu giếm bên trong quan hệ mờ ám việc làm mờ ám Đồng nghĩa: [..]
|
<< phân trần | mời mọc >> |