1 |
phân chu Phân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.
|
2 |
phân chuPhân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chuồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân chuồng": . phản chứng phân chuồng. Những từ có chứa "phân [..]
|
3 |
phân chuPhân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.
|
4 |
phân chuphân gia súc có lẫn nước giải và rác độn được lấy từ chuồng của vật nuôi ra, ủ làm phân bón, dùng để bón cây bón [..]
|
<< phân cách | mức độ >> |