Ý nghĩa của từ phân chu là gì:
phân chu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân chu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân chu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chu


Phân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chu


Phân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chuồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân chuồng": . phản chứng phân chuồng. Những từ có chứa "phân [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chu


Phân lợn hoặc phân trâu bò, dùng để bón cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chu


phân gia súc có lẫn nước giải và rác độn được lấy từ chuồng của vật nuôi ra, ủ làm phân bón, dùng để bón cây bón [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân cách mức độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa