Ý nghĩa của từ phân cách là gì:
phân cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phân cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân cách mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cách


Chia tách ra. | : ''Con sông '''phân cách''' hai làng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cách


Chia tách ra: Con sông phân cách hai làng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cách


Chia tách ra: Con sông phân cách hai làng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cách


phân cho tách nhau riêng biệt ra dải phân cách đường
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cách


viraha (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< mủm mỉm phân chu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa