1 |
phân cách Chia tách ra. | : ''Con sông '''phân cách''' hai làng.''
|
2 |
phân cáchChia tách ra: Con sông phân cách hai làng.
|
3 |
phân cáchChia tách ra: Con sông phân cách hai làng.
|
4 |
phân cáchphân cho tách nhau riêng biệt ra dải phân cách đường
|
5 |
phân cáchviraha (nam)
|
<< mủm mỉm | phân chu >> |