1 |
phân công Giao cho làm một phần việc nhất định nào đó. Phân công mỗi người một việc. Được phân công làm giáo viên chủ nhiệm.
|
2 |
phân côngđg. Giao cho làm một phần việc nhất định nào đó. Phân công mỗi người một việc. Được phân công làm giáo viên chủ nhiệm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân công". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
phân côngđg. Giao cho làm một phần việc nhất định nào đó. Phân công mỗi người một việc. Được phân công làm giáo viên chủ nhiệm.
|
4 |
phân cônggiao cho làm một phần việc nhất định nào đó phân công công tác được nhà trường phân công làm chủ nhiệm lớp Đồng nghĩa: cắt cử [..]
|
<< phát triển | phân quyền >> |