1 |
phát thanh Truyền tin bằng loa hay bằng máy truyền thanh. | : ''Đài '''phát thanh''', báo chí hằng ngày nói với mọi người bằng tiếng nói của.'' | : ''Việt-nam (Đặng Thai Mai)'' [..]
|
2 |
phát thanhđgt (H. thanh: tiếng) Truyền tin bằng loa hay bằng máy truyền thanh: Đài phát thanh, báo chí hằng ngày nói với mọi người bằng tiếng nói của Việt-nam (ĐgThMai).
|
3 |
phát thanhvipphāra (nam)
|
4 |
phát thanhRadio, ra-đi-ô, ra-dô hay vô tuyến truyền thanh là thiết bị kỹ thuật ứng dụng sự chuyển giao thông tin không dây dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng, đó là sóng rad [..]
|
5 |
phát thanhphát và truyền âm thanh bằng sóng vô tuyến điện đài phát thanh buổi phát thanh ca nhạc
|
6 |
phát thanhđgt (H. thanh: tiếng) Truyền tin bằng loa hay bằng máy truyền thanh: Đài phát thanh, báo chí hằng ngày nói với mọi người bằng tiếng nói của Việt-nam (ĐgThMai).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá [..]
|
<< phát giác | phát đạt >> |