1 |
phát chẩnCho tiền gạo những người bị tai nạn, trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát chẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phát chẩn": . phát chán phát chẩn. Những từ có chứa "ph [..]
|
2 |
phát chẩnCho tiền gạo những người bị tai nạn, trong xã hội cũ.
|
3 |
phát chẩn(Từ cũ) phân phát tiền, gạo, v.v. để cứu giúp người nghèo đói, gặp khó khăn hoạn nạn phát chẩn gạo cho dân nghèo Đồng nghĩa: chẩn bần [..]
|
4 |
phát chẩn Cho tiền gạo những người bị tai nạn, trong xã hội cũ.
|
<< phát huy | nghe lời >> |