1 |
nghe lời Làm theo lời khuyên bảo của người trên. | : ''Con phải '''nghe lời''' cha mẹ.''
|
2 |
nghe lờiLàm theo lời khuyên bảo của người trên: Con phải nghe lời cha mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe lời". Những từ có chứa "nghe lời" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
nghe lờiLàm theo lời khuyên bảo của người trên: Con phải nghe lời cha mẹ.
|
<< phát chẩn | nghiêm ngặt >> |