Ý nghĩa của từ nghe lời là gì:
nghe lời nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghe lời. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghe lời mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe lời


Làm theo lời khuyên bảo của người trên. | : ''Con phải '''nghe lời''' cha mẹ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe lời


Làm theo lời khuyên bảo của người trên: Con phải nghe lời cha mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe lời". Những từ có chứa "nghe lời" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe lời


Làm theo lời khuyên bảo của người trên: Con phải nghe lời cha mẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phát chẩn nghiêm ngặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa