1 |
nghiêm ngặt Rất chặt chẽ gắt gao. | : ''Lệnh thiết quân luật thi hành rất '''nghiêm ngặt'''.''
|
2 |
nghiêm ngặtCg. Nghiêm nhặt. Rất chặt chẽ gắt gao: Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt.
|
3 |
nghiêm ngặtcó yêu cầu chặt chẽ, gắt gao đối với những quy định đã đề ra canh phòng nghiêm ngặt giám sát nghiêm ngặt Đồng nghĩa: nghiêm nhặt [..]
|
4 |
nghiêm ngặtCg. Nghiêm nhặt. Rất chặt chẽ gắt gao: Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm ngặt". Những từ có chứa "nghiêm ngặt" in its definition in Vietnamese. [..]
|
<< nghe lời | nghiền ngẫm >> |