1 |
pháo thủchiến sĩ trong biên chế của khẩu đội pháo phân đội pháo thủ
|
2 |
pháo thủ Người chiến sĩ quân đội trực tiếp sử dụng pháo.
|
3 |
pháo thủNgười chiến sĩ quân đội trực tiếp sử dụng pháo.
|
4 |
pháo thủNgười chiến sĩ quân đội trực tiếp sử dụng pháo.
|
<< ngai ngái | ngang ngược >> |