1 |
ngang ngược Tai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.
|
2 |
ngang ngượcngang ngạnh, bất chấp lẽ phải, tỏ ra không kể gì đến bất cứ ai ăn nói ngang ngược Đồng nghĩa: ngạo ngược, ngược ngạo, tai ngược
|
3 |
ngang ngượcTai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngược". Những từ có chứa "ngang ngược" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . n [..]
|
4 |
ngang ngượcTai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.
|
<< pháo thủ | pháo thăng thiên >> |