Ý nghĩa của từ ngang ngược là gì:
ngang ngược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngang ngược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngang ngược mình

1

11 Thumbs up   6 Thumbs down

ngang ngược


Tai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   4 Thumbs down

ngang ngược


ngang ngạnh, bất chấp lẽ phải, tỏ ra không kể gì đến bất cứ ai ăn nói ngang ngược Đồng nghĩa: ngạo ngược, ngược ngạo, tai ngược
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   8 Thumbs down

ngang ngược


Tai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngược". Những từ có chứa "ngang ngược" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . n [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

ngang ngược


Tai ác, hay làm và đòi hỏi những cái trái lẽ thường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< pháo thủ pháo thăng thiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa