Ý nghĩa của từ ngai ngái là gì:
ngai ngái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngai ngái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngai ngái mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ngai ngái


Hơi có vị ngang. | : ''Thuốc lào '''ngai ngái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ngai ngái


Hơi có vị ngang: Thuốc lào ngai ngái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

ngai ngái


có mùi hơi ngái mùi cỏ ngai ngái
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   6 Thumbs down

ngai ngái


Hơi có vị ngang: Thuốc lào ngai ngái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngai ngái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngai ngái": . ngai ngái ngài ngại ngái ngái ngại ngại. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com





<< pháp lệnh pháo thủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa