Ý nghĩa của từ phái sinh là gì:
phái sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phái sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phái sinh mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

phái sinh


(từ hoặc nghĩa từ) được tạo ra từ một yếu tố gốc bằng cách thêm, bớt hay biến đổi một vài thành tố nào đó nghĩa phái sinh 'đỏ thắm, đỏ tươi l&ag [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phái sinh


Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

phái sinh


(ngữ) d. Sự tạo thành trong một ngôn ngữ đa âm tiết một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái sinh". Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

phái sinh


(ngữ) d. Sự tạo thành trong một ngôn ngữ đa âm tiết một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phân cực mái chèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa