1 |
phái sinh(từ hoặc nghĩa từ) được tạo ra từ một yếu tố gốc bằng cách thêm, bớt hay biến đổi một vài thành tố nào đó nghĩa phái sinh 'đỏ thắm, đỏ tươi l&ag [..]
|
2 |
phái sinh Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
|
3 |
phái sinh(ngữ) d. Sự tạo thành trong một ngôn ngữ đa âm tiết một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái sinh". Những từ c [..]
|
4 |
phái sinh(ngữ) d. Sự tạo thành trong một ngôn ngữ đa âm tiết một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
|
<< phân cực | mái chèo >> |