Ý nghĩa của từ phân cực là gì:
phân cực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ phân cực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân cực mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


. | Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. | Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


(lý) đg. 1. Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. 2. Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực.. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


(lý) đg. 1. Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. 2. Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


hiện tượng sóng chỉ có một phương dao động. sự giảm cường độ dòng điện đi qua một bình điện phân hoặc một cái pin, vì vật do phản ứng điện phân g& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


Trong chuyển động sóng, hiện tượng phân cực chỉ đến sự dao động của một tính chất có hướng của các phần tử trên đường lan truyền của các sóng ngang theo một phương cố định vuông góc với phương lan tru [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân cực


Phân cực có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< minh ngọc phân cấp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa