1 |
phách lối Lên mặt, làm bộ.
|
2 |
phách lối(Phương ngữ) lên mặt ra oai để cho người ta phải nể sợ bộ tịch phách lối con nhỏ phách lối lắm!
|
3 |
phách lốiLên mặt, làm bộ.
|
4 |
phách lốiLên mặt, làm bộ.
|
<< thầm kín | thấu đáo >> |