1 |
phá hạiđgt (H. hại: làm tổn thất) Làm cho thiệt hại: Sâu phá hại mùa màng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá hại": . phá hại phá hoại [..]
|
2 |
phá hạiđgt (H. hại: làm tổn thất) Làm cho thiệt hại: Sâu phá hại mùa màng.
|
3 |
phá hạilàm cho hư hỏng, thiệt hại (thường là hoa màu) sâu bọ phá hại mùa màng
|
4 |
phá hại Làm cho thiệt hại. | : ''Sâu '''phá hại''' mùa màng.''
|
<< phàm tục | phá quấy >> |