1 |
phá quấy Làm rối ra, gây cản trở. | : ''Kẻ hay '''phá quấy'''.''
|
2 |
phá quấyđgt. Làm rối ra, gây cản trở: kẻ hay phá quấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá quấy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá quấy": . phá quấy phải quấy phủ quy phú quý. Những từ có ch [..]
|
3 |
phá quấyđgt. Làm rối ra, gây cản trở: kẻ hay phá quấy.
|
4 |
phá quấylàm rối ren để gây trở ngại, kìm hãm cái thằng, chỉ giỏi phá quấy! Đồng nghĩa: quấy nhiễu, quấy phá, quậy phá
|
<< phá hại | phá rối >> |