1 |
phá cách Bỏ cách thức cũ.
|
2 |
phá cáchBỏ cách thức cũ.
|
3 |
phá cáchBỏ qua những rào cản của khuôn khổ hình thành một phong cách mới, chuẩn mực mới.
|
4 |
phá cáchlà một kiểu làm mới
|
5 |
phá cáchBỏ cách thức cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá cách": . phá cách phải cách
|
6 |
phá cáchkhông theo đúng luật hay những quy định cũ (thường nói về thơ văn) bài thơ có lối gieo vần phá cách
|
7 |
phá cáchPhá là phá phách Cách là phong cách =>dân chơi
|
<< nghi ngút | nghi ngại >> |