1 |
nghi ngút(khói, hơi) bốc lên nhiều và toả ra không ngớt khói hương nghi ngút Đồng nghĩa: ngun ngút
|
2 |
nghi ngút Nói khói bốc lên cuồn cuộn. | : ''Khói hương '''nghi ngút'''.''
|
3 |
nghi ngútNói khói bốc lên cuồn cuộn: Khói hương nghi ngút.
|
4 |
nghi ngútNói khói bốc lên cuồn cuộn: Khói hương nghi ngút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi ngút". Những từ có chứa "nghi ngút" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghi ngú [..]
|
<< nghi kỵ | phá cách >> |