1 |
phàn nànnói ra nỗi buồn bực, không vừa ý để mong có sự đồng cảm, đồng tình phàn nàn về cách ăn ở không khéo của nàng dâu t&iacu [..]
|
2 |
phàn nànujjhāyati (u + jhe +a)
|
3 |
phàn nànBiểu thị bằng lời điều làm cho mình bực bội : Phàn nàn về cách đối xử không tốt của gia đình chồng.
|
4 |
phàn nànBiểu thị bằng lời điều làm cho mình bực bội : Phàn nàn về cách đối xử không tốt của gia đình chồng.
|
5 |
phàn nàn Biểu thị bằng lời điều làm cho mình bực bội. | : '''''Phàn nàn''' về cách đối xử không tốt của gia đình chồng.''
|
<< phong phú | phá bĩnh >> |