1 |
phong phúPhong phú có nghĩa là nhiều về số lượng và loài
|
2 |
phong phúDồi dào đầy đủ: ý kiến phong phú ; Sản vật phong phú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong phú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong phú": . phong phú phóng pháo phổng phao. Những từ [..]
|
3 |
phong phú Dồi dào đầy đủ. | : ''Ý kiến '''phong phú'''.'' | : ''Sản vật '''phong phú'''.''
|
4 |
phong phúPhong Phú có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
|
5 |
phong phúnhiều và đa dạng trí tưởng tượng hết sức phong phú nguồn tài nguyên phong phú Trái nghĩa: nghèo nàn
|
6 |
phong phúDồi dào đầy đủ: ý kiến phong phú ; Sản vật phong phú.
|
7 |
phong phúaḍḍha (tính từ), phīta (tính từ)
|
<< phong dao | phàn nàn >> |