1 |
pflege(Tiếng Đức) Động từ: - Bảo tồn: nhằm nuôi dưỡng, chăm sóc những động vật hoặc thực vật trong một môn trường thiên nhiên hoặc nhân tạo phù hợp. - Điều dưỡng: liên quan tới việc chăm sóc sức khỏe từ y tá hoặc phụ tá - Đồng nghĩa với từ "care" (quan tâm) trong tiếng Anh.
|
<< netflix and chill | run into >> |