1 |
period['piəriəd]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ kỳ, thời kỳ, thời gianperiods of a disease các thời kỳ của bệnha period of rest một thời gian nghỉa period of three years một thời gian ba năm thời kỳ, giai đo [..]
|
2 |
periodDanh từ: - Một khoảng thời gian - Ở trường, sự phân chia thời gian trong ngày khi một môn học được dạy - Chảy máu từ tử cung của phụ nữ xảy ra mỗi tháng một lần khi cô ấy không mang thai gọi là kỳ kinh nguyệt.
|
3 |
period Kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian. | : ''the periods of history'' — những thời kỳ lịch sử | : ''periods of a disease'' — các thời kỳ của bệnh | : ''a '''period''' of rest'' — một thời gian ngh [..]
|
4 |
period| period period (pĭrʹē-əd) noun Abbr. per. 1. An interval of time characterized by the occurrence of a certain condition, event, or phenomenon: a period of economic prosperity. [..]
|
5 |
periodChu kỳ
|
6 |
period kinh nguyệt
|
7 |
periodChu kỳ
|
<< perimeter | permission >> |